Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm cho
[làm cho]
|
to induce; to provoke; to cause; to make
This game makes me (feel) dizzy
What caused him to change his mind so quickly?
To reduce somebody to silence/to tears/to submission
To arouse jealousy among competitors
Từ điển Việt - Việt
làm cho
|
khiến cho
gió lùa qua cửa sổ, làm cho không khí trong phòng dễ chịu