Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chóng mặt
[chóng mặt]
|
to feel dizzy/giddy; to suffer from vertigo; to have vertigo; one's head is spinning/reeling
To feel dizzy from anemia
You're making me dizzy with all these questions!
Common symptoms include: Dizziness, sore throat, runny nose, nausea, diarrhoea ...
Từ điển Việt - Việt
chóng mặt
|
động từ
thần kinh mất thăng bằng nên thấy bản thân mình và mọi vật xung quanh đều quay
bị thiếu máu nên hay chóng mặt
với tốc độ rất lớn
đạo đức xuống cấp đến chóng mặt