Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiếu máu
[thiếu máu]
|
anaemic
anaemia
To have anaemia; To suffer from anaemia; To become anaemic
Chuyên ngành Việt - Anh
thiếu máu
[thiếu máu]
|
Kỹ thuật
aglobulia
Sinh học
aglobulia
Từ điển Việt - Việt
thiếu máu
|
tính từ
cơ thể ngày càng yếu đi do hồng cầu trong máu giảm
con bé xanh xao vì thiếu máu