Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
triệu chứng
[triệu chứng]
|
sign of an illness; symptom
Symptomatology
Travelers should be aware of the symptoms of the disease and seek medical help quickly if they felt ill.
Direct contact with people with SARS should be avoided until 10 days after the fever and other symptoms are gone.
Chuyên ngành Việt - Anh
triệu chứng
[triệu chứng]
|
Kỹ thuật
symptom
Tin học
symptom
Từ điển Việt - Việt
triệu chứng
|
danh từ
cái cho thấy điều gì đó sắp xảy ra
mây đen ùn ùn, triệu chứng sắp mưa;
biểu hiện của bệnh
hắt hơi, đau đầu là triệu chứng bệnh cảm cúm