Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khác
[khác]
|
alternative; another; other; different
There's no other way/no alternative; It's the only solution
I had no alternative/choice but to obey; I couldn't do anything else but obey
Faster than any other computer
It's one thing to talk, it's another to act
otherwise
We'll have to invite everyone, we can hardly do otherwise
Unless otherwise stated
unlike
I'm sure he's unlike his brothers
else
I'm sure nobody else can do it
I haven't got anywhere else to go; I've got nowhere else to go
Từ điển Việt - Việt
khác
|
tính từ
không giống
hai cái áo cùng loại vải nhưng khác kiểu
không phải cái đã biết
cho tôi xem quyển sách khác
không đúng
nay thế này, mai thế khác