Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyện
[chuyện]
|
talk; story
A talk about past things
A heart-to-heart talk
This story is just based on hearsay
That is quite another story
matter; business; affair; event
It is no playing matter
No simple matter
Stop meddling in my affairs!
That's my affair/business! Stick to your own affairs/Mind your own business!
thing
Faithfulness is one thing, love is another
She considers it wrong to say such things
The first thing to greet my ear was ...
fuss; trouble
A fuss-budget, a fuss-pot
Don't make any fuss
He is coming home late probably because of some trouble
matter of course
It is a matter of course that a mother loves her children
Từ điển Việt - Việt
chuyện
|
danh từ
chuỗi sự việc xảy ra hoặc được kể lại
chuyện cổ tích; chuyện tâm tình
công việc
chuyện chưa làm xong
gieo xích mích, rầy rà
người hay làm to chuyện
việc đương nhiên
chuyện, chị mà không thương em