Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lời đồn
[lời đồn]
|
report; rumour; hearsay
Has he really resigned or is it just hearsay ?
Sooner or later, truth will out, so I never believe upon hearsay