Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ông ấy
[ông ấy]
|
he
Can he speak Vietnamese?
He's a native of Saigon
He was honest, he was loyal, he had ability
him
Shake hands with him!
I'll vote for him