Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năng lực
[năng lực]
|
ability; capacity; competence
To promote one's ability
Managing? He hasn't got the ability for it
The work is well within his capacity
I have never doubted your ability
Chuyên ngành Việt - Anh
năng lực
[năng lực]
|
Kỹ thuật
ability, capacity
Từ điển Việt - Việt
năng lực
|
danh từ
khả năng để thực hiện, hoàn thành một việc
ông ấy là người có năng lực quản lý tốt