Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát huy
[phát huy]
|
to bring into play; to uphold
To bring into play the nation's traditions
To promote ability
Từ điển Việt - Việt
phát huy
|
động từ
làm cho lợi ích tiếp tục phát triển thêm
cần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hoá và truyền thống dân tộc của người Việt Nam