Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lương thiện
[lương thiện]
|
honest; loyal
To earn an honest penny; to turn an honest penny; to earn an honest living
Từ điển Việt - Việt
lương thiện
|
tính từ
cư xử ngay thẳng, không gian dối
làm ăn lương thiện