Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ chức
[từ chức]
|
to resign (from office); to step down
He resigned (his post) as foreman
The Minister of Finance resigned from office
Resign! Resign!
They put pressure on him to resign; they pressured him into resigning
To resign on the grounds of old age and ill health/in protest
Từ điển Việt - Việt
từ chức
|
động từ
xin thôi chức vụ
vì sức khoẻ yếu, ông ấy viết đơn từ chức