Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp lực
[áp lực]
|
pressure
Atmospheric pressure
Negative/positive pressure
Internal/external pressure
Economic pressure
Family pressure
To be free from any military pressure
Pressure group
To put pressure on somebody; to bring pressure to bear on somebody; to pressurize; to railroad
Chuyên ngành Việt - Anh
áp lực
[áp lực]
|
Kỹ thuật
pressure force
Sinh học
pressure
Tin học
pressure
Toán học
pressure force
Từ điển Việt - Việt
áp lực
|
danh từ
sức ép của một vật lên vật khác
áp lực không khí; áp lực âm dương
sự cưỡng ép bằng sức mạnh
áp lực gia đình; áp lực kinh tế Hiện nay có bao nhiêu áp lực kìm hăm không cho dân ta tiến bộ... (Vũ Bằng)