Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh tế
[kinh tế]
|
economy
To research into the economy of Vietnam
Is our economy highly dependent on foreign investment?
economic
To overcome the economic recession
Asia-Pacific Economic Cooperation; APEC
Economics student
Law interests him more than economics
Chuyên ngành Việt - Anh
kinh tế
[kinh tế]
|
Kinh tế
economy
Từ điển Việt - Việt
kinh tế
|
danh từ
toàn bộ những hoạt động, sản xuất tạo ra của cải vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu cho con người và xã hội
ổn định kinh tế vĩ mô; ngành kinh tế mũi nhọn
tính từ
ít tốn mà hiệu quả
phương pháp làm ăn kinh tế