Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khắc phục
[khắc phục]
|
to make good; to repair
To repair the damage; to make good the damage
To make good one's shortcomings
to overcome; to surmount; to triumph over ...
To overcome obstacles and difficulties
to remedy
To remedy social injustice
Từ điển Việt - Việt
khắc phục
|
động từ
vượt qua những khó khăn
Như vậy mặc dù bị mưa đá, song do sự sáng suốt của lãnh đạo nên hậu quả của thiên tai được khắc phục nguyên vẹn. (Phan Thị Vàng Anh)
làm mất đi những cái chưa tốt, gây tác hại
khắc phục khuyết điểm