Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trở ngại
[trở ngại]
|
barrier; hindrance; obstacle; roadblock; impediment
To meet an obstacle; To come up against an obstacle
Roadblocks in the path of reform
The main obstacle was the deputy minister
Being blind is no obstacle/impediment to a teaching career
Từ điển Việt - Việt
trở ngại
|
danh từ
nguyên nhân gây khó khăn
một tai nạn ô tô gây trở ngại giao thông