Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghề
[nghề]
|
industry; trade
Watchmaking industry
Textile industry
Bookbinding industry
To learn/follow a trade
Open to members of the trade only
I'm in the trade, so I know all the tricks of the trade
It's what we in the trade call a ...
Jack of all trades
occupation; profession; racket
What do you do for a living?; What are you?; What's your occupation/profession/racket?
She's a midwife by profession; She works as a midwife; She's a midwife
They follow the same profession
Từ điển Việt - Việt
nghề
|
danh từ
công việc chuyên làm thường xuyên để sống
của rề rề không bằng nghề trong tay (tục ngữ)
tài hoa về nghệ thuật
pha nghề thi hoạ, đủ mùi ca ngâm (Truyện Kiều)
tính từ
rất thành thạo
chị ấy vẽ rất nghề