Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dạy học
[dạy học]
|
to teach (at a school...); to be a teacher
To opt for teaching
To live by teaching; To teach for a living; To be a teacher by profession
Teaching isn't right for you !
I sympathize, I used to be a teacher
didactic
To improve didactic methods
Từ điển Việt - Việt
dạy học
|
động từ
truyền đạt để nâng cao kiến thức
Thầy ở đó mà làm ruộng, mỗi bữa đạp xe máy ra trường mà dạy học. (Hồ Biểu Chánh)