Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dạy
[dạy]
|
to teach; to train; to instruct; to give lessons
To teach Vietnamese to foreigners
She taught them to play chess
To instruct one's friend in typewriting
She only does a few hours' teaching a week
The teacher is busy today, so there is no school
Từ điển Việt - Việt
dạy
|
động từ
truyền lại những kiến thức, kĩ năng mới cho người khác
dạy học; dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
chỉ cho biết điều phải trái
dạy con ngoan
bảo với người dưới
mẹ dạy thế nào con cũng xin vâng
tập cho động vật làm xiếc
dạy khỉ nhào lộn