Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mỗi
[mỗi]
|
per; each; every
On average, there are about 900 fires every year in Vietnam
Baseball is a game between two teams of nine players each
How many kilometers can their car do an hour?; How many kilometers can their car do per hour?
Từ điển Việt - Việt
mỗi
|
danh từ
một trong những đơn vị của toàn thể cái cùng loại
mỗi nhóm có năm người
tính từ
chỉ có chừng đó, không thể hơn
mỗi mình nó làm được