Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phương pháp
[phương pháp]
|
way; approach; method
Phương pháp Montessori
The Montessori method
It's a very good way of learning English
Their methods of investigation have come under fire
He worked without method; He worked unmethodically
Chuyên ngành Việt - Anh
phương pháp
[phương pháp]
|
Kinh tế
method
Kỹ thuật
method
Tin học
method
Toán học
method
Vật lý
method
Xây dựng, Kiến trúc
method
Từ điển Việt - Việt
phương pháp
|
danh từ
trình tự cần theo để tiến hành một hoạt động nào đó
làm việc có phương pháp
những bước nghiên cứu hiện tượng của tự nhiên và đời sống xã hội
đổi mới phương pháp giáo dục