Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khó khăn
[khó khăn]
|
hard; difficult
problem; difficulty
To meet with serious difficulties; To run into serious difficulties; To come up against serious difficulties
To overcome technical problems/difficulties
You're right! We'll have to find a quick solution to that little problem!
Từ điển Việt - Việt
khó khăn
|
tính từ
trở ngại hoặc thiếu thốn
Có vẻ như khó khăn nào Khang cũng thoát ra được, không phải bằng tài khéo, không phải bằng thông minh, mà bằng sự vô tâm. (Phan Thị Vàng Anh)