Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cỏn con
[cỏn con]
|
trifling; trivial
A trifling profit
A trivial matter; a trifle
Từ điển Việt - Việt
cỏn con
|
tính từ
nhỏ bé; nhỏ tí
chút lời cỏn con