Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trắc trở
[trắc trở]
|
hindrance; obstacle; impediment
Từ điển Việt - Việt
trắc trở
|
tính từ
gặp trở ngại, khó khăn
cuộc sống nhiều trắc trở;
tình duyên trắc trở