Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổ chức
[tổ chức]
|
to arrange; to organize
I've organized/arranged my schedule so that I can leave earlier
This company is organized into several departments
to hold; to organize
To hold a book fair in Hanoi
Her colleagues organized a farewell dinner for her
organization
A political/nongovernmental organization
We are unhappy with the organization of your company
organizational
To better organizational methods
Từ điển Việt - Việt
tổ chức
|
động từ
sắp xếp, làm cho thành một chỉnh thể, một cơ cấu thống nhất
tổ chức thương mại
đưa vào cho có trật tự
tổ chức nề nếp gia đình
làm những gì cần thiết để đạt hiệu quả tốt nhất
tổ chức cuộc họp; tổ chức tiệc sinh nhật
đưa vào, kết nạp vào
được tổ chức vào Đoàn thanh niên
tổ chức lễ cưới
khi nào thì anh chị tổ chức?
danh từ
nhóm người được hoạt động vì một mục đích chung
tổ chức công đoàn
tổ chức chính trị - xã hội có kĩ luật chặt chẽ
công tác theo sự phân công của tổ chức