Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chia tay
[chia tay]
|
to take leave of somebody; to say good-bye to somebody; to bid farewell to somebody; to bid somebody adieu; to part; to separate
The tearful parting/leave-taking moment
It's time for us to part
Từ điển Việt - Việt
chia tay
|
động từ
cắt đứt quan hệ tình cảm (tình yêu, tình vợ chồng)
vợ chồng họ vừa chia tay
mỗi người mỗi nơi; từ biệt nhau
đêm chia tay đầy nước mắt
chia nhau cái có được không chính đáng
chia tay nhau của hối lộ