Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhau
[nhau]
|
placenta; afterbirth
Retained placenta
each other; one another
Those three students are always ready to help one another if need be
The lines BC and DE intersect (with each other) at F
They frequently exchanged visits (with each other)
They glanced enviously at each other; they exchanged envious glances (with each other)
together
To glue two sheets of paper together
These two pieces of the chain hook together
Từ điển Việt - Việt
nhau
|
danh từ
lớp mô dày và xốp ở dạ con, có chức năng trao đổi chất dinh dưỡng để nuôi thai
nơi chôn nhau cắt rốn
trẻ làm thuê ở mỏ, thời chế độ cũ
trạng từ
mối quan hệ tác động qua lại giữa những người, những vật
chị em giúp đỡ lẫn nhau