Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắt xích
[mắt xích]
|
link (of a chain)
To be just one link in the chain
Chuyên ngành Việt - Anh
mắt xích
[mắt xích]
|
Kỹ thuật
chain link
Toán học
chain link
Từ điển Việt - Việt
mắt xích
|
danh từ
những phần đồng nhất nối vào nhau tạo thành dây xích, dây chuyền
một mắt xích xe đạp bị hỏng
từng bộ phận của một hệ thống
phát hiện một mắt xích quan trọng của vụ án