Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đường dây
[đường dây]
|
line; network
Telephone line
The line is engaged/busy
The line's bad; There's static on the line
Underground information network
gang; ring
To discover a drug/prostitution ring
Từ điển Việt - Việt
đường dây
|
danh từ
hệ thống dây dẫn
đường dây điện thoại
hệ thống liên lạc bí mật
theo dấu đường dây