Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ma tuý
[ma tuý]
|
narcotics; dope; drugs (cocaine; heroin)
Drug-related crimes
Drug money
Drugs claim many lives each year; Many people die from drugs each year
There's nothing to gain by using/taking drugs
To launch a nationwide antidrug campaign
Are you determined to give up drugs this time?; Are you determined to be through with drugs this time?
Drug squad
Từ điển Việt - Việt
ma tuý
|
danh từ
chất bột trắng, làm cho ngây ngất, đờ đẫn, dùng nhiều thành nghiện
ma tuý, một tệ nạn nhức nhối của xã hội