Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cai
[cai]
|
taskmaster; overseer; foreman
to come off; to give up
To give up smoking opium; to come off opium; to be through with opium
To wean oneself off cigarettes; To abstain from smoking
To give up drink; to be through with drink; to abstain from drinking
Từ điển Việt - Việt
cai
|
danh từ
cấp thấp nhất trong quân đội thời thực dân
người trông coi một số người làm thuê, hoặc nhà tù thời thực dân
cai ngục
động từ
bỏ những thói quen thường dùng
cai thuốc lá; cai rượu