Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát động
[phát động]
|
to launch
To launch an advertising/anti-smoking campaign
to mobilize
To mobilize the masses (to do something)
Từ điển Việt - Việt
phát động
|
động từ
cùng nhau thúc đẩy tham gia mạnh mẽ
phát động cuộc thi nhân tài đất Việt; phát động phong trào thi đua lao động giỏi