Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợi lộc
[lợi lộc]
|
benefit; profit; gain
There's no profit in it; There's nothing to gain by doing it
Từ điển Việt - Việt
lợi lộc
|
danh từ
món lợi thu được
kiếm chác lợi lộc