Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài trừ
[bài trừ]
|
to abolish; to eradicate; to extirpate; to liquidate; to get rid of ...
To abolish unsound customs
To abolish superstitions
Attempts to eradicate prostitution
Từ điển Việt - Việt
bài trừ
|
động từ
trừ bỏ, làm cho mất đi
Lại có anh vừa là chủ hiệu xe đám ma, vừa là chủ được phòng, bán tem cho hội bài trừ bệnh lao, lại bán cả thuốc lào mốc... (Vũ Trọng Phụng)