Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vẻ
[vẻ]
|
danh từ
look, appearance, sound
Từ điển Việt - Việt
vẻ
|
danh từ
Nét bề ngoài, được xem là xinh, đẹp của người hay cảnh.
Các cô gái mỗi người một vẻ; bức tranh thiên nhiên muôn màu muôn vẻ.
Bề ngoài biểu hiện tinh thần, tình cảm bên trong.
Nét mặt đượm vẻ lo lắng; vẻ người nhanh nhẹn.