Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ganh tị
[ganh tị]
|
xem ganh
To excite/arouse envy; To make people jealous/envious
To look enviously/jealously at something
Từ điển Việt - Việt
ganh tị
|
động từ
so tính thiệt hơn và thấy khó chịu khi người khác hơn mình
ganh tị về tài năng, ganh tị về quyền lợi