Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên hạ
[thiên hạ]
|
Let the world say what it will
People envy (him) his wealth
I don't care what folk think
Try to learn English like others, no better and no worse
To busy oneself with other people's problems
He thinks he's above everyone else
Từ điển Việt - Việt
thiên hạ
|
danh từ
toàn thể xã hội nói chung trên trái đất
chu du khắp thiên hạ; thiên hạ thái bình
mọi người, người đời
chồng khó giữa làng còn hơn chồng sang thiên hạ (ca dao)