Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người đời
[người đời]
|
people; world
Từ điển Việt - Việt
người đời
|
danh từ
người ở đời, nói chung
tránh để người đời nguyền rủa
người ngây ngô
nói đến thế mà chưa hiểu, rõ người đời