Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngỡ
[ngỡ]
|
to think; to believe (wrongly)
He thinks he's above everyone else; He thinks he's superior
Từ điển Việt - Việt
ngỡ
|
động từ
tưởng lầm là như thế
vào rừng chẳng thấy lối ra, thấy cây núc nác ngỡ là vàng tâm (ca dao)
tưởng như
việc xảy ra ngỡ trong mơ