Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh viên
[sinh viên]
|
undergraduate; student
Student card
Student hostel
I'm a physics major
My friend is an architecture student
To call students to order during the meeting
Từ điển Việt - Việt
sinh viên
|
danh từ
người học ở bậc đại học
sinh viên trường bách khoa