Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trật tự
[trật tự]
|
order
To keep/restore order
The new world order
To put/set one's papers in order before leaving
Order! order!
orderly
Orderly Departure Program; ODP
Chuyên ngành Việt - Anh
trật tự
[trật tự]
|
Kỹ thuật
order
Từ điển Việt - Việt
trật tự
|
danh từ
sắp xếp theo một thứ tự nhất định
bàn ghế để có trật tự;
phòng họp ngồi trật tự
có tổ chức, duy trì được an ninh
thiết lập trật tự xã hội;
giữ gìn an ninh trật tự