Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra đi
[ra đi]
|
to depart; to leave
After much heart-searching, she decided to leave as soon as possible
To leave without anybody knowing; To leave unnoticed
(nghĩa bóng) xem từ trần
To die peacefully
Từ điển Việt - Việt
ra đi
|
động từ
đi đến nơi nào
ra đi nơi khác làm ăn