Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh thản
[thanh thản]
|
untroubled; relaxed; peaceful; tranquil
To have peace of mind; To be easy in one's mind
I'm looking for some peace and quiet
To do something with a clear conscience/with an easy mind
I need (to have) peace and quiet in order to write
To die peacefully
Từ điển Việt - Việt
thanh thản
|
tính từ
nhẹ nhàng, thoải mái trong lòng
thi đã xong, đầu óc thanh thản