Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ trần
[từ trần]
|
to die; to decease; to pass away; to depart (from) this life/world; to leave this world; to join the angels; to meet one's Maker
Từ điển Việt - Việt
từ trần
|
động từ
chết (khi nói người đáng kính)
ông cụ từ trần ở tuổi 90