Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sau khi
[sau khi]
|
after
After further/close examination
after-; post-
Aftershave lotion
Postmenstrual/postmenopausal/postovulatory symptoms