Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mãn kinh
[mãn kinh]
|
( thời kỳ mãn kinh ) menopause; critical age; change of life
It's unnatural for a woman to have children after the menopause
Chuyên ngành Việt - Anh
mãn kinh
[mãn kinh]
|
Sinh học
menostasis
Từ điển Việt - Việt
mãn kinh
|
động từ
hết hẳn kinh nguyệt
chị ấy đã mãn kinh nên không có con nữa