Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đàn bà
[đàn bà]
|
Women live longer than men
The female sex organs
To lust after women
Effeminate voice/walk
He has a womanish manner
That girl is no longer a virgin; that girl reached womanhood
Woman-hater; misogynist
Woman must have her way
Hen-party
Từ điển Việt - Việt
đàn bà
|
danh từ
người phụ nữ đã trưởng thành hoặc lớn tuổi
giặc đến nhà đàn bà cũng đánh (tục ngữ)