Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chẳng khác nào
[chẳng khác nào]
|
just like somebody/something
To speak just like a fishwife
He is just like his predecessor; He is not unlike his predecessor
She speaks English like a native