Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn nói
[ăn nói]
|
to speak; to express oneself; to verbalise
Manner of speaking
To speak in public
To have one's say
This young man expresses himself very insolently
To speak loud and openly
To be clever in speech; to be well-spoken
To be grandiloquent
To be soft-spoken
To be fluent in speech
To be rash in one's speech; To have a loose tongue
To be foul-mouthed; to say dirty things; to talk dirty
To have a sharp tongue; to be sharp-tongued
To be dishonest
To speak by guess and by God
Từ điển Việt - Việt
ăn nói
|
động từ
biểu lộ ý kiến, hành động,... bằng lời nói
Ăn nói khéo léo; ăn nói còn vụng về