Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bừa bãi
[bừa bãi]
|
pell-mell; topsy-turvy
The furniture is topsy-turvy
rash; libertine
To be rash in one's speech
Libertine way of living
uncontrolled
Uncontrolled road excavation
Từ điển Việt - Việt
bừa bãi
|
tính từ
lộn xộn, không ngăn nắp, trật tự
bàn ghế để bừa bãi; ăn nói bừa bãi